Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Mường Mùn

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến

 TTHC theo chủ đề: Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn

STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC
3 2.002501.000.00.00.H18 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã
4 1.003622.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
5 1.008004.000.00.00.H18 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa
6 1.012533.000.00.00.H18 Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
7 1.012579.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP XÃ)
8 1.012582.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ)
9 1.012584.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ)
10 1.012585.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ)
11 1.012588.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ)
12 1.012592.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ)
13 1.012586.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ)
14 1.012590.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ(
15 1.012591.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ)
16 1.012580.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ)
17 1.010945.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã
18 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
19 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
20 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
21 1.008901.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
22 1.008903.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
23 1.008902.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
24 2.000794.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
25 2.002227.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi tổ hợp tác
26 2.002226.000.00.00.H18 Thông báo thành lập tổ hợp tác
27 2.002228.000.00.00.H18 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác
28 2.001947.000.00.00.H18 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
29 2.001942.000.00.00.H18 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
30 1.004941.000.00.00.H18 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
31 1.004941.000.00.00.H18 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
32 1.010092.000.00.00.H18 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
33 1.010091.000.00.00.H18 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
34 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
35 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
36 2.002401.000.00.00.H18 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập
37 2.002403.000.00.00.H18 Thủ tục thực hiện việc giải trình
38 2.002400.000.00.00.H18 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
39 2.002402.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình
40 1.010941.000.00.00.H18 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
41 2.001661.000.00.00.H18 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
42 2.002080.000.00.00.H18 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
43 2.000930.000.00.00.H18 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
44 1.002211.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)
45 2.000950.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
46 2.001449.000.00.00.H18 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
47 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
48 3.000322.000.00.00.H18 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ
49 3.000323.000.00.00.H18 Đăng ký giám sát việc giám hộ
50 2.002516.000.00.00.H18 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
51 2.001023.000.00.00.H18 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
52 2.000986.000.00.00.H18 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
baner dọc
bbaner dọc
Hệ thống QLVB
baner dọc
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay380
  • Tháng hiện tại5,271
  • Tổng lượt truy cập394,293
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây