Tên TTHC | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 01/01/2025 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Người có công |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Xã Mường Mùn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 1.010833.000.00.00.H18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Chi tiết thủ tục hành chính Mã thủ tục: 1.010833.000.00.00.H18 Số quyết định: 840/QĐ-UBND Tên thủ tục: Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp thực hiện: Cấp Xã Loại thủ tục: TTHC được luật giao quy định chi tiết Lĩnh vực: Người có công Trình tự thực hiện: Bước 1: Người có công hoặc thân nhân người có công làm đơn đề nghị cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công gửi Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp xã nơi thường trú kèm bản sao được chứng thực từ một trong các giấy tờ theo quy định tại khoản 1 Điều 116 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP(đã được sửa đổi bổ sung tại khoản 4 Điều 13 Nghị định số 104/2022/NĐ-CP ngày 21/12/2022 của Chính phủ). Bước 2. Ủy ban nhân cấp xã nơi thường trú trong thời gian 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đủ giấy tờ, có trách nhiệm cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công theo Mẫu số 45 Phụ lục I Nghị định số 131/2021/NĐ-CP. Cách thức thực hiện:
Bao gồm
Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã Cơ quan có thẩm quyền: Không có thông tin Địa chỉ tiếp nhận HS: Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Giấy xác nhận thân nhân của người có công. Căn cứ pháp lý:
Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
01/01/2025 | 2.000942.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.000815.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.002501.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.003622.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.008004.000.00.00.H18 |