Tên TTHC | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 01/01/2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Bảo trợ xã hội |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 1.001653.000.00.00.H18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Chi tiết thủ tục hành chính Mã thủ tục: 1.001653.000.00.00.H18 Số quyết định: 473/QĐ-UBND Tên thủ tục: Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp thực hiện: Cấp Xã Loại thủ tục: TTHC được luật giao quy định chi tiết Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội Trình tự thực hiện: Bước 1: Khi có nhu cầu đổi hoặc cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật thì người khuyết tật hoặc người đại diện hợp pháp của người khuyết tật làm đơn theo Mẫu số 01 gửi Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người khuyết tật cư trú Bước 2: Sau 05 ngày làm việc, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã căn cứ hồ sơ đang lưu giữ quyết định đổi hoặc cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật. Đối với trường hợp quy định tại điểm a và điểm c, Khoản 2 Điều 8 (trường hợp người đề nghị xác định lại mức độ khuyết tật do nguyên nhân thay đổi dạng khuyết tật hoặc mức độ khuyết tật; người khuyết tật từ đủ 6 tuổi trở lên trừ trường hợp người khuyết tật đặc biệt nặng quy định tại điểm 1.1, 1.2, 1.5, 1.6, 1.7 Mục IV Mẫu số 02 Thông tư 01/2019/TT-BLĐTBXH thì thực hiện xác định lại mức độ khuyết tật Cách thức thực hiện:
Bao gồm
Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Cơ quan có thẩm quyền: Không có thông tin Địa chỉ tiếp nhận HS: Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người khuyết tật cư trú Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Giấy xác nhận khuyết tật. Căn cứ pháp lý:
Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
01/01/2025 | 2.000942.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.000815.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.002501.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.003622.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.008004.000.00.00.H18 |