Tên TTHC | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 01/01/2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Bảo trợ xã hội |
||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 1.001731.000.00.00.H18 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Chi tiết thủ tục hành chính Mã thủ tục: 1.001731.000.00.00.H18 Số quyết định: 1087/QĐ-UBND Tên thủ tục: Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Huyện, Cấp Xã Loại thủ tục: TTHC được luật giao quy định chi tiết Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội Trình tự thực hiện: Bước 1: Cơ quan, tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân tổ chức mai táng cho đối tượng làm hồ sơ theo quy định, gửi Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã Bước 2: Trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có văn bản đề nghị kèm theo hồ sơ của đối tượng gửi Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Bước 3: Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thẩm định, trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện quyết định hỗ trợ chi phí mai táng Cách thức thực hiện:
Bao gồm
Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Ủy ban nhân dân cấp Huyện Cơ quan có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện Địa chỉ tiếp nhận HS: Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Quyết định hỗ trợ chi phí mai táng. Căn cứ pháp lý:
Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
01/01/2025 | 2.000942.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.000815.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.002501.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.003622.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.008004.000.00.00.H18 |