Tên TTHC | Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 01/01/2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 2.002227.000.00.00.H18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Chi tiết thủ tục hành chính Mã thủ tục: 2.002227.000.00.00.H18 Số quyết định: 1335/QĐ-UBND Tên thủ tục: Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp thực hiện: Cấp Xã Loại thủ tục: TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác Trình tự thực hiện: Bước 1: Nộp hồ sơ Tổ trưởng tổ hợp tác hoặc người đại diện theo ủy quyền của tổ hợp tác nộp thông báo thay đổi tổ hợp tác đến Ủy ban nhân dân cấp xã, nơi tổ hợp tác thành lập. Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ Ủy ban nhân dân cấp xã tiếp nhận hồ sơ thông báo thay đổi tổ hợp tác. Bước 3: Xử lý hồ sơ Sau khi tiếp nhận hồ sơ thông báo thay đổi tổ hợp tác, Ủy ban nhân dân cấp xã cập nhật vào Sổ theo dõi về việc thành lập và hoạt động của tổ hợp tác các thông tin có liên quan. Cách thức thực hiện:
- Trường hợp người đại diện theo ủy quyền của tổ hợp tác nộp thông báo thì cần có:
Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Cơ quan có thẩm quyền: Không có thông tin Địa chỉ tiếp nhận HS: trụ sở cơ quan Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã cập nhật các thay đổi và biến động của tổ hợp tác vào sổ theo dõi Căn cứ pháp lý:
Từ khóa: Thông báo thay đổi tổ hợp tác Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
01/01/2025 | 2.000942.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.000815.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.002501.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.003622.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.008004.000.00.00.H18 |