Tên TTHC | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 01/01/2025 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Thư viện |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Xã Mường Mùn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 1.008902.000.00.00.H18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Chi tiết thủ tục hành chính Mã thủ tục: 1.008902.000.00.00.H18 Số quyết định: 11/QĐ-UBND Tên thủ tục: Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp thực hiện: Cấp Xã Loại thủ tục: TTHC được luật giao quy định chi tiết Lĩnh vực: Thư viện Trình tự thực hiện: - Trước 30 ngày tính đến ngày thư viện thực hiện sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện, tổ chức, cá nhân thành lập thư viện gửi thông báo đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thư viện đặt trụ sở. - Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ thông báo hợp lệ, Ủy ban nhân dân cấp xã phải trả lời bằng văn bản; trường hợp không đồng ý phải nêu rõ lý do. Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày tiếp nhận thông báo, nếu hồ sơ thông báo không đủ tài liệu theo quy định, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm gửi văn bản yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ. Cách thức thực hiện:
Bao gồm
Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã Cơ quan có thẩm quyền: Không có thông tin Địa chỉ tiếp nhận HS: Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả - Văn phòng UBND cấp xã Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Văn bản trả lời về việc thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Căn cứ pháp lý:
Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
01/01/2025 | 2.000942.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.000815.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.002501.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.003622.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.008004.000.00.00.H18 |