Tên TTHC | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 01/01/2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Bảo trợ xã hội |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Xã Mường Mùn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 2.000744.000.00.00.H18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Chi tiết thủ tục hành chính Mã thủ tục: 2.000744.000.00.00.H18 Số quyết định: 1087/QĐ-UBND Tên thủ tục: Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp thực hiện: Cấp Bộ, Cấp Huyện, Cấp Xã Loại thủ tục: TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội Trình tự thực hiện: Bước 1: Cơ quan, tổ chức, gia đình hoặc cá nhân trực tiếp mai táng có Tờ khai đề nghị hỗ trợ chi phí mai táng (theo Mẫu số 04 ban hành kèm theo Nghị định số 20/2021/NĐ-CP) và giấy báo tử của đối tượng hoặc xác nhận của công an cấp xã gửi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã. Bước 2: Trong thời hạn 03 ngày làm việc sau khi nhận được đề nghị của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện xem xét, quyết định. Cách thức thực hiện:
Bao gồm
Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Ủy ban nhân dân cấp Huyện Cơ quan có thẩm quyền: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Địa chỉ tiếp nhận HS: Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Quyết định hỗ trợ chi phí mai táng. Căn cứ pháp lý:
Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
01/01/2025 | 2.000942.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.000815.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 2.002501.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.003622.000.00.00.H18 |
01/01/2025 | 1.008004.000.00.00.H18 |