101 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đang ký khai sinh |
Xã Mường Mùn |
|
102 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Xã Mường Mùn |
|
103 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Xã Mường Mùn |
|
104 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Xã Mường Mùn |
|
105 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Xã Mường Mùn |
|
106 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
Xã Mường Mùn |
|
107 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
Xã Mường Mùn |
|
108 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Xã Mường Mùn |
|
109 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Xã Mường Mùn |
|
110 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Xã Mường Mùn |
|
111 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Xã Mường Mùn |
|
112 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Xã Mường Mùn |
|
113 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Xã Mường Mùn |
|
114 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Xã Mường Mùn |
|
115 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
Xã Mường Mùn |
|
116 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Xã Mường Mùn |
|
117 |
2.001023.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Xã Mường Mùn |
|
118 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
Xã Mường Mùn |
|
119 |
3.000323.000.00.00.H18 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
Xã Mường Mùn |
|
120 |
3.000322.000.00.00.H18 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
Xã Mường Mùn |
|
121 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Xã Mường Mùn |
|
122 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Xã Mường Mùn |
|
123 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
Xã Mường Mùn |
|
124 |
1.002211.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
Xã Mường Mùn |
|
125 |
2.000930.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
Xã Mường Mùn |
|
126 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Xã Mường Mùn |
|
127 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Xã Mường Mùn |
|
128 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
Xã Mường Mùn |
|
129 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Xã Mường Mùn |
|
130 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
Xã Mường Mùn |
|
131 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
Xã Mường Mùn |
|
132 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
Xã Mường Mùn |
|
133 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Xã Mường Mùn |
|
134 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Xã Mường Mùn |
|
135 |
1.010091.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Xã Mường Mùn |
|
136 |
1.010092.000.00.00.H18 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
Xã Mường Mùn |
|
137 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
Xã Mường Mùn |
|
138 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Xã Mường Mùn |
|
139 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Xã Mường Mùn |
|
140 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Xã Mường Mùn |
|
141 |
2.002228.000.00.00.H18 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
Xã Mường Mùn |
|
142 |
2.002226.000.00.00.H18 |
Thông báo thành lập tổ hợp tác |
Xã Mường Mùn |
|
143 |
2.002227.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
Xã Mường Mùn |
|
144 |
2.000794.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Xã Mường Mùn |
|
145 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Xã Mường Mùn |
|
146 |
1.008903.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Xã Mường Mùn |
|
147 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Xã Mường Mùn |
|
148 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Xã Mường Mùn |
|
149 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Xã Mường Mùn |
|
150 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Xã Mường Mùn |
|